Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心如坚石
Pinyin: xīn rú jiān shí
Meanings: Trái tim cứng rắn như đá, diễn tả sự quyết tâm và kiên cường., Heart as firm as stone, describing determination and resilience., 心象铁石一样坚硬。比喻心肠硬或意志十分坚决。同心如铁石”。[出处]明·冯梦龙《警世通言》第三十五卷“又有一种男不慕色,女不怀春,志比精金,心如坚石,没来由被旁人播弄,设圈设套,一时失了把柄,堕其术中,事后悔之无及。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 心, 口, 女, 〢, 又, 土, 丆
Chinese meaning: 心象铁石一样坚硬。比喻心肠硬或意志十分坚决。同心如铁石”。[出处]明·冯梦龙《警世通言》第三十五卷“又有一种男不慕色,女不怀春,志比精金,心如坚石,没来由被旁人播弄,设圈设套,一时失了把柄,堕其术中,事后悔之无及。”
Grammar: Thành ngữ này thường ca ngợi sự kiên cường và không dễ bị lung lay trước nghịch cảnh.
Example: 无论遇到什么困难,他都心如坚石。
Example pinyin: wú lùn yù dào shén me kùn nán , tā dōu xīn rú jiān shí 。
Tiếng Việt: Dù gặp phải bất kỳ khó khăn nào, anh ấy vẫn giữ vững ý chí như đá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trái tim cứng rắn như đá, diễn tả sự quyết tâm và kiên cường.
Nghĩa phụ
English
Heart as firm as stone, describing determination and resilience.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心象铁石一样坚硬。比喻心肠硬或意志十分坚决。同心如铁石”。[出处]明·冯梦龙《警世通言》第三十五卷“又有一种男不慕色,女不怀春,志比精金,心如坚石,没来由被旁人播弄,设圈设套,一时失了把柄,堕其术中,事后悔之无及。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế