Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 14041 đến 14070 của 28922 tổng từ

暗语
àn yǔ
Mật ngữ, ngôn ngữ bí mật giữa các nhóm h...
暗送秋波
àn sòng qiū bō
Lẳng lơ, ánh mắt đưa tình một cách kín đ...
暗里
àn lǐ
Trong bóng tối, kín đáo, không công khai...
暗锤打人
àn chuí dǎ rén
Ám chỉ hành động dùng thủ đoạn giấu mặt ...
暗香
àn xiāng
Hương thơm thoang thoảng, không rõ nguồn...
yáng
Ánh sáng mặt trời
暧昧
ài mèi
Mập mờ, không rõ ràng; có ý nghĩa tình c...
暧昧不明
ài mèi bù míng
Mập mờ, không rõ ràng.
暧昧之情
ài mèi zhī qíng
Tình cảm mập mờ, không rõ ràng.
Và, cùng với (thường dùng trong văn bản ...
Chiều tối, cuối ngày.
暮年
mù nián
Tuổi già, cuối đời.
暮气
mù qì
Khí chất uể oải, thiếu sức sống, thường ...
暮翠朝红
mù cuì zhāo hóng
Mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên lúc sáng sớ...
暮色苍茫
mù sè cāng máng
Hoàng hôn mênh mông, nói về khung cảnh r...
暮虢朝虞
mù guó zhāo yú
Chỉ sự thay đổi nhanh chóng của quyền lự...
暮雨朝云
mù yǔ zhāo yún
Mưa vào buổi chiều và mây vào buổi sáng,...
暮鼓朝钟
mù gǔ zhāo zhōng
Trống chiều chuông sáng (ám chỉ thời gia...
Thân mật, gần gũi.
bào
Bạo lực, hung dữ; tỏ ra công khai
暴举
bào jǔ
Hành động bạo lực, tàn nhẫn
暴内陵外
bào nèi líng wài
Bạo ngược trong nước, xâm lược bên ngoài...
暴利
bào lì
Lợi nhuận quá mức, thường là bất hợp lý ...
暴卒
bào zú
Chết đột ngột, tử vong không rõ nguyên n...
暴敛横征
bào liǎn héng zhēng
Thu thuế nặng nề và tàn bạo, cưỡng bức d...
暴虐无道
bào nüè wú dào
Tàn bạo và bất công, không tuân theo đạo...
暴衣露冠
bào yī lù guān
Phơi áo ngoài trời, lộ mũ - ý nói hành đ...
暴衣露盖
bào yī lù gài
Phơi bày áo quần, để lộ ra ngoài (thường...
暴跳
bào tiào
Nhảy dựng lên vì tức giận
暴跳如雷
bào tiào rú léi
Tức giận đến mức không kiềm chế được, nh...

Hiển thị 14041 đến 14070 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...