Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暮雨朝云
Pinyin: mù yǔ zhāo yún
Meanings: Mưa vào buổi chiều và mây vào buổi sáng, diễn tả sự thay đổi nhanh chóng của thời tiết và cũng có thể liên quan đến tâm trạng u sầu., Rain in the evening and clouds in the morning, describing the rapidly changing weather and sometimes associated with melancholy feelings., 指男女间的情爱与欢会。[出处]战国·楚·宋玉《高唐赋》“妾在巫山之阳,高丘之阻,旦为朝云,暮为行雨。朝朝暮暮,阳台之下。”[例]暮雨迎,朝云送,~去无踪。——元·马致远《四块玉·巫山庙(暮雨迎)》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 日, 莫, 一, 月, 𠦝, 二, 厶
Chinese meaning: 指男女间的情爱与欢会。[出处]战国·楚·宋玉《高唐赋》“妾在巫山之阳,高丘之阻,旦为朝云,暮为行雨。朝朝暮暮,阳台之下。”[例]暮雨迎,朝云送,~去无踪。——元·马致远《四块玉·巫山庙(暮雨迎)》。
Grammar: Thành ngữ, có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu.
Example: 他望着窗外的暮雨朝云,陷入了沉思。
Example pinyin: tā wàng zhe chuāng wài de mù yǔ cháo yún , xiàn rù le chén sī 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhìn ra ngoài cửa sổ với 'mộ vũ triều vân', rơi vào trầm tư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mưa vào buổi chiều và mây vào buổi sáng, diễn tả sự thay đổi nhanh chóng của thời tiết và cũng có thể liên quan đến tâm trạng u sầu.
Nghĩa phụ
English
Rain in the evening and clouds in the morning, describing the rapidly changing weather and sometimes associated with melancholy feelings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指男女间的情爱与欢会。[出处]战国·楚·宋玉《高唐赋》“妾在巫山之阳,高丘之阻,旦为朝云,暮为行雨。朝朝暮暮,阳台之下。”[例]暮雨迎,朝云送,~去无踪。——元·马致远《四块玉·巫山庙(暮雨迎)》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế