Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 7891 đến 7920 của 28899 tổng từ

学书学剑
xué shū xué jiàn
Vừa học văn chương vừa học võ nghệ
学会
xué huì
Hiệp hội học thuật, tổ chức chuyên môn v...
学如登山
xué rú dēng shān
Học như leo núi, khó khăn nhưng đầy ý ng...
学如穿井
xué rú chuān jǐng
Học giống như đào giếng, cần kiên trì mớ...
学富五车
xué fù wǔ chē
Học rộng tài cao, kiến thức uyên bác
学富才高
xué fù cái gāo
Học rộng hiểu nhiều, tài năng xuất chúng
学府
xué fǔ
Trường học danh tiếng, thường chỉ các tr...
学报
xué bào
Tạp chí học thuật, thường xuất bản các n...
学无常师
xué wú cháng shī
Học không có thầy cố định, sẵn sàng học ...
学步邯郸
xué bù hán dān
Bắt chước mù quáng mà không hiểu rõ bản ...
学派
xué pài
Học phái, nhóm các nhà nghiên cứu hoặc t...
学浅才疏
xué qiǎn cái shū
Kiến thức nông cạn, tài năng hạn hẹp, dù...
学海无涯
xué hǎi wú yá
Biển học vô biên, ý nói kiến thức là vô ...
学潮
xué cháo
Phong trào học sinh/sinh viên, thường ch...
学理
xué lǐ
Lý thuyết học thuật, nguyên lý hoặc nền ...
学田
xué tián
Đất học, đất đai dành cho trường học hoặ...
学界
xué jiè
Giới học thuật, cộng đồng các học giả, n...
学非所用
xué fēi suǒ yòng
Học không áp dụng được vào thực tiễn (họ...
Sinh sôi, nảy nở
孳孳不倦
zī zī bù juàn
Chăm chỉ không biết mệt mỏi.
孳孳汲汲
zī zī jí jí
Cố gắng hết sức và không ngừng nghỉ.
niè
Tội lỗi, hậu quả xấu
宁缺毋滥
nìng quē wú làn
Thà thiếu còn hơn thừa; thà để trống còn...
宁肯
nìng kěn
Thà rằng, giống như 宁可 nhưng mang sắc th...
guǐ
Kẻ gian ác, kẻ phản bội
宇航
yǔ háng
Hành trình vũ trụ, chỉ việc bay vào khôn...
宇航员
yǔ háng yuán
Phi hành gia.
守先待后
shǒu xiān dài hòu
Giữ gìn cái cũ, chờ đón cái mới. Thường ...
守兵
shǒu bīng
Lính canh gác, người lính làm nhiệm vụ b...
守军
shǒu jūn
Quân đội phòng thủ, lực lượng bảo vệ một...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...