Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 学书学剑

Pinyin: xué shū xué jiàn

Meanings: Vừa học văn chương vừa học võ nghệ, To study both literature and martial arts., 学文练武。[出处]语出《史记·项羽本纪》“学书不成,去,学剑。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 冖, 子, 𭕄, 书, 佥, 刂

Chinese meaning: 学文练武。[出处]语出《史记·项羽本纪》“学书不成,去,学剑。”

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường dùng để miêu tả sự đa tài.

Example: 古代的读书人讲究学书学剑。

Example pinyin: gǔ dài de dú shū rén jiǎng jiū xué shū xué jiàn 。

Tiếng Việt: Người đọc sách thời cổ đại chú trọng việc học cả văn lẫn võ.

学书学剑
xué shū xué jiàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa học văn chương vừa học võ nghệ

To study both literature and martial arts.

学文练武。[出处]语出《史记·项羽本纪》“学书不成,去,学剑。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

学书学剑 (xué shū xué jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung