Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 14071 đến 14100 của 28899 tổng từ

曚昽
méng lóng
Mờ mịt, không rõ ràng (thường để chỉ cản...
shǔ
Bình minh, ánh sáng ban mai.
pù/bào
Phơi ra ánh nắng; bộc lộ
曝书见竹
pù shū jiàn zhú
Phơi sách thấy tre (ý nói người học rộng...
曝背食芹
pù bèi shí qín
Phơi lưng ăn rau cần (ý nói cuộc sống gi...
kuàng
Rộng lớn, mênh mông; trống trải.
Ánh sáng ban mai, ánh bình minh.
nǎng
Ngày xưa, quá khứ.
tǎng
Ánh sáng chói chang, rực rỡ (ít dùng tro...
yào
Nắng gắt, ánh sáng mạnh mẽ (hiếm dùng)
曲子
qǔ zi
Bài hát, khúc nhạc; tác phẩm âm nhạc.
曲里拐弯
qū lǐ guǎi wān
Quanh co, ngoằn ngoèo (dùng để miêu tả đ...
曲高和寡
qǔ gāo hè guǎ
Ý nói cao siêu quá mức đến mức ít người ...
曳兵之计
yè bīng zhī jì
Kế giả vờ thua để dụ địch đuổi theo rồi ...
曳兵弃甲
yè bīng qì jiǎ
Rút lui trong hỗn loạn, bỏ lại vũ khí và...
曳尾泥涂
yè wěi ní tú
Sống cuộc sống tự do, không bị ràng buộc...
曳尾涂中
yè wěi tú zhōng
Cũng như '曳尾泥涂', ám chỉ sống tự do, khôn...
曳裾王门
yè jū wáng mén
Chạy vạy khắp nơi để mong được giúp đỡ.
更仆难尽
gēng pú nán jìn
Mô tả số lượng hoặc phạm vi quá lớn đến ...
更仆难数
gēng pú nán shǔ
Số lượng quá lớn khiến không thể đếm xuể...
更仆难终
gēng pú nán zhōng
Việc hoặc vấn đề quá phức tạp hoặc dài d...
更令明号
gēng lìng míng hào
Thay đổi mệnh lệnh hoặc chính sách rõ rà...
更名改姓
gēng míng gǎi xìng
Đổi cả họ lẫn tên
更始
gēng shǐ
Làm mới, bắt đầu lại
更张
gēng zhāng
Thay đổi, điều chỉnh chính sách hoặc kế ...
更是
gèng shì
Càng là, nhất là, đặc biệt là
更次
gēng cì
Lần thay đổi (thường dùng trong thời gia...
更深人静
gēng shēn rén jìng
Đêm đã khuya và mọi người đều yên lặng, ...
更深夜静
gēng shēn yè jìng
Đêm khuya và tĩnh mịch
更漏
gēng lòu
Đồng hồ nước thời xưa dùng để đo thời gi...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...