Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 14071 đến 14100 của 28922 tổng từ

暴躁如雷
bào zào rú léi
Tính tình nóng nảy như sấm sét
暴露文学
bàolù wénxué
Văn học phơi bày, văn học tố cáo (thường...
暴风疾雨
bàofēng jíyǔ
Gió bão và mưa dữ dội, chỉ tình trạng th...
暴风骤雨
bàofēng zhòuyǔ
Gió bão và mưa ào ạt, diễn ra bất ngờ và...
暴食
bào shí
Ăn quá nhiều, ăn một cách tham lam và mấ...
暴饮暴食
bào yǐn bào shí
Ăn uống quá mức, đặc biệt là khi căng th...
xiān
Tên gọi khác của Thái Lan (trong 'Xiêm L...
tūn
Ánh sáng ban mai, ánh bình minh.
Trời âm u, u ám.
曚昽
méng lóng
Mờ mịt, không rõ ràng (thường để chỉ cản...
shǔ
Bình minh, ánh sáng ban mai.
pù/bào
Phơi ra ánh nắng; bộc lộ
曝书见竹
pù shū jiàn zhú
Phơi sách thấy tre (ý nói người học rộng...
曝背食芹
pù bèi shí qín
Phơi lưng ăn rau cần (ý nói cuộc sống gi...
kuàng
Rộng lớn, mênh mông; trống trải.
Ánh sáng ban mai, ánh bình minh.
nǎng
Ngày xưa, quá khứ.
tǎng
Ánh sáng chói chang, rực rỡ (ít dùng tro...
yào
Nắng gắt, ánh sáng mạnh mẽ (hiếm dùng)
曲子
qǔ zi
Bài hát hoặc khúc nhạc; một tác phẩm âm ...
曲里拐弯
qū lǐ guǎi wān
Quanh co, ngoằn ngoèo (dùng để miêu tả đ...
曲高和寡
qǔ gāo hè guǎ
Ý nói cao siêu quá mức đến mức ít người ...
曳兵之计
yè bīng zhī jì
Kế giả vờ thua để dụ địch đuổi theo rồi ...
曳兵弃甲
yè bīng qì jiǎ
Rút lui trong hỗn loạn, bỏ lại vũ khí và...
曳尾泥涂
yè wěi ní tú
Sống cuộc sống tự do, không bị ràng buộc...
曳尾涂中
yè wěi tú zhōng
Cũng như '曳尾泥涂', ám chỉ sống tự do, khôn...
曳裾王门
yè jū wáng mén
Chạy vạy khắp nơi để mong được giúp đỡ.
更仆难尽
gēng pú nán jìn
Mô tả số lượng hoặc phạm vi quá lớn đến ...
更仆难数
gēng pú nán shǔ
Số lượng quá lớn khiến không thể đếm xuể...
更仆难终
gēng pú nán zhōng
Việc hoặc vấn đề quá phức tạp hoặc dài d...

Hiển thị 14071 đến 14100 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...