Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 曳裾王门
Pinyin: yè jū wáng mén
Meanings: Chạy vạy khắp nơi để mong được giúp đỡ., Running around everywhere hoping for help., 曳拉;裾衣服的大襟。比喻在权贵的门下做食客。[出处]汉·邹阳《上吴王书》“饰固陋之心,则何王之门不可曳长裾乎?”[例]弹剑作歌奏苦声,~不称请。——唐·李白《行路难》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 曳, 居, 衤, 一, 土, 门
Chinese meaning: 曳拉;裾衣服的大襟。比喻在权贵的门下做食客。[出处]汉·邹阳《上吴王书》“饰固陋之心,则何王之门不可曳长裾乎?”[例]弹剑作歌奏苦声,~不称请。——唐·李白《行路难》诗。
Grammar: Thành ngữ cố định, dùng trong ngữ cảnh cần sự giúp đỡ.
Example: 他在困难时期不得不曳裾王门。
Example pinyin: tā zài kùn nán shí qī bù dé bú yè jū wáng mén 。
Tiếng Việt: Trong thời kỳ khó khăn, anh ấy buộc phải chạy vạy khắp nơi cầu cứu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy vạy khắp nơi để mong được giúp đỡ.
Nghĩa phụ
English
Running around everywhere hoping for help.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
曳拉;裾衣服的大襟。比喻在权贵的门下做食客。[出处]汉·邹阳《上吴王书》“饰固陋之心,则何王之门不可曳长裾乎?”[例]弹剑作歌奏苦声,~不称请。——唐·李白《行路难》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế