Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 曦
Pinyin: xī
Meanings: Ánh sáng ban mai, ánh bình minh., Morning light, dawn., ①露在外头,无所隐蔽。[例]曝露于原野之中。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 日, 羲
Chinese meaning: ①露在外头,无所隐蔽。[例]曝露于原野之中。
Hán Việt reading: hi
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường được dùng trong văn thơ để miêu tả vẻ đẹp của ánh sáng buổi sáng.
Example: 清晨的曦光洒满了大地。
Example pinyin: qīng chén de xī guāng sǎ mǎn le dà dì 。
Tiếng Việt: Ánh sáng ban mai tỏa khắp mặt đất vào buổi sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng ban mai, ánh bình minh.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Morning light, dawn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
露在外头,无所隐蔽。曝露于原野之中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!