Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 24721 đến 24750 của 28899 tổng từ

Què, tật nguyền về chân
chú
Do dự, chần chừ
dǔn
Mua hoặc tích trữ một lượng lớn hàng hóa...
chóu
Do dự, ngập ngừng (thường đi kèm với 躇 đ...
Leo lên, đạt đến vị trí cao hơn (về địa ...
Di chuyển chậm chạp, khó khăn.
lìn
Giày xéo, tàn phá
躐等
liè děng
Vượt cấp, bỏ qua các bước trung gian.
躐级
liè jí
Bỏ qua cấp bậc, vượt cấp.
躐进
liè jìn
Tiến lên bằng cách bỏ qua quy trình thôn...
zuān
Chui qua, luồn qua
躞蹀
xiè dié
Bước đi nhẹ nhàng, lững thững
liáng
Chạy nhanh, vội vàng
miè
Bóp méo, làm hư hỏng
niè
Bước nhẹ, len lén
身不由己
shēn bù yóu jǐ
Không tự chủ được bản thân, không kiểm s...
身亡
shēn wáng
Mất mạng, qua đời
身后萧条
shēn hòu xiāo tiáo
Sau khi qua đời, tình cảnh trở nên tiêu ...
身家
shēn jiā
Gia đình và tài sản cá nhân; cũng có thể...
身家性命
shēn jiā xìng mìng
Mạng sống và gia đình, nhấn mạnh giá trị...
身寄虎吻
shēn jì hǔ wěn
Đặt mình vào chỗ nguy hiểm, tựa như nằm ...
身废名裂
shēn fèi míng liè
Thân bại danh liệt, chỉ trạng thái thất ...
身当其境
shēn dāng qí jìng
Tự mình trải nghiệm hoàn cảnh, giống như...
身当矢石
shēn dāng shǐ shí
Đứng mũi chịu sào, chỉ người đối mặt trự...
身微力薄
shēn wēi lì bó
Thân phận thấp kém, sức lực yếu ớt, ít k...
身微言轻
shēn wēi yán qīng
Thân phận thấp kém nên lời nói không có ...
身心交病
shēn xīn jiāo bìng
Cả thân thể và tâm hồn đều mệt mỏi, suy ...
身心交瘁
shēn xīn jiāo cuì
Cả thân thể và tâm hồn đều kiệt quệ vì m...
躬先士卒
gōng xiān shì zú
Thân làm gương cho binh lính, chỉ huy đi...
躬冒矢石
gōng mào shǐ shí
Tự mình đối mặt với nguy hiểm (mũi tên v...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...