Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹬
Pinyin: dēng
Meanings: Đạp, giẫm chân lên cái gì đó (ví dụ: đạp xe, đạp lên ghế để leo cao hơn...)., To step or press with the foot (e.g., pedaling a bike, stepping on a chair to reach higher)., ①踩;踏。[据]蹬,履也。——《广雅》。[例]功蹬王府。——《槀长蔡湛颂》。[例]唿喇一声蹬倒八卦炉,往外就走。——《西游记》。[合]蹬空(踏空);蹬脱(踢开;甩脱,抛开);蹬足(以足顿地);蹬踏(登;蹬上高处)。*②穿。[合]蹬上裤子;蹬了一双绒靴。*③另见dèng。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 登, 𧾷
Chinese meaning: ①踩;踏。[据]蹬,履也。——《广雅》。[例]功蹬王府。——《槀长蔡湛颂》。[例]唿喇一声蹬倒八卦炉,往外就走。——《西游记》。[合]蹬空(踏空);蹬脱(踢开;甩脱,抛开);蹬足(以足顿地);蹬踏(登;蹬上高处)。*②穿。[合]蹬上裤子;蹬了一双绒靴。*③另见dèng。
Hán Việt reading: đăng
Grammar: Là động từ thể hiện sự tác động của bàn chân vào một đối tượng khác. Thường đi kèm với danh từ cụ thể sau động từ.
Example: 他用力蹬自行车。
Example pinyin: tā yòng lì dēng zì xíng chē 。
Tiếng Việt: Anh ấy đạp xe đạp thật mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đạp, giẫm chân lên cái gì đó (ví dụ: đạp xe, đạp lên ghế để leo cao hơn...).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đăng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To step or press with the foot (e.g., pedaling a bike, stepping on a chair to reach higher).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
踩;踏。蹬,履也。——《广雅》。功蹬王府。——《槀长蔡湛颂》。唿喇一声蹬倒八卦炉,往外就走。——《西游记》。蹬空(踏空);蹬脱(踢开;甩脱,抛开);蹬足(以足顿地);蹬踏(登;蹬上高处)
穿。蹬上裤子;蹬了一双绒靴
另见dèng
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!