Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 1831 đến 1860 của 28899 tổng từ

付诸一笑
fù zhū yī xiào
Cười trừ, bỏ qua nhẹ nhàng
付诸东流
fù zhū dōng liú
Tan thành mây khói, mất công vô ích
付诸洪乔
fù zhū hóng qiáo
Gửi thư nhưng không tới nơi, lãng phí cô...
xiān
Tiên, thần tiên; cũng có nghĩa là 'người...
仙丹
xiān dān
Thuốc tiên (giúp trường sinh bất lão)
仙人
xiān rén
Tiên nhân, người tu luyện thành tiên
仙境
xiān jìng
Thế giới của tiên, nơi tuyệt đẹp như thi...
仙女
xiān nǚ
Tiên nữ (cô gái xinh đẹp trong truyền th...
仙姑
xiān gū
Tiên cô, phụ nữ tu tiên
仙姿佚貌
xiān zī yì mào
Vẻ đẹp thần tiên, dung mạo tuyệt trần
仙乡
xiān xiāng
Tiên cảnh, nơi ở của các vị thần tiên
rèn
Đơn vị đo chiều dài thời xưa, khoảng 7-8...
代称
dài chēng
Tên gọi thay thế, tên đại diện.
代笔
dài bǐ
Viết hộ, viết thay ai đó.
代签
dài qiān
Ký thay, đại diện ký tên.
代管
dài guǎn
Quản lý thay, trông nom thay.
代耕
dài gēng
Canh tác thay, cày cấy thay.
代职
dài zhí
Thay thế chức vụ, đảm nhiệm thay.
代茶
dài chá
Loại trà thay thế, uống thay trà.
代课
dài kè
Dạy thay, giảng dạy thay người khác.
代谢
dài xiè
Chuyển hóa, quá trình trao đổi chất tron...
代越庖俎
dài yuè páo zǔ
Làm việc của người khác, vượt quá phận s...
代销
dài xiāo
Bán hộ, tiêu thụ thay mặt người khác.
代马依风
dài mǎ yī fēng
Ngựa thay thế chạy theo gió, ám chỉ sự l...
代马望北
dài mǎ wàng běi
Ngựa thay thế nhìn về phương Bắc, ám chỉ...
lìng
Lệnh, chỉ thị; khiến ai đó làm gì.
令不虚行
lìng bù xū xíng
Lệnh ban ra phải được thực hiện nghiêm t...
令亲
lìng qīn
Cha mẹ vợ/chồng (cách gọi tôn trọng).
令人作呕
lìng rén zuò ǒu
Khiến người khác cảm thấy buồn nôn, ghê ...
令人切齿
lìng rén qiè chǐ
Khiến người khác nghiến răng căm giận.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...