Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 代谢
Pinyin: dài xiè
Meanings: Chuyển hóa, quá trình trao đổi chất trong cơ thể., Metabolism, the process of chemical exchange in the body., ①更替、交替变换。[例]新陈代谢。[例]其间衰老者或有代谢。——清·洪亮吉《治平篇》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 弋, 射, 讠
Chinese meaning: ①更替、交替变换。[例]新陈代谢。[例]其间衰老者或有代谢。——清·洪亮吉《治平篇》。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học.
Example: 新陈代谢是生命的基本特征。
Example pinyin: xīn chén dài xiè shì shēng mìng de jī běn tè zhēng 。
Tiếng Việt: Chuyển hóa là đặc điểm cơ bản của sự sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển hóa, quá trình trao đổi chất trong cơ thể.
Nghĩa phụ
English
Metabolism, the process of chemical exchange in the body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
更替、交替变换。新陈代谢。其间衰老者或有代谢。——清·洪亮吉《治平篇》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!