Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 令
Pinyin: lìng/lǐng/líng
Meanings: Ra lệnh (lìng); lĩnh, nhận (lǐng); linh thiêng (líng), To order, command (lìng); to receive (lǐng); sacred (líng), ①量词,印刷用的原张平版纸五百张为一令。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 5
Radicals: 亽, 龴
Chinese meaning: ①量词,印刷用的原张平版纸五百张为一令。
Hán Việt reading: lệnh
Grammar: Thường dùng trong văn nói trang trọng hoặc văn viết. Xuất hiện trong các từ ghép như 命令 (mìng lìng - mệnh lệnh).
Example: 军令如山。
Example pinyin: jūn lìng rú shān 。
Tiếng Việt: Lệnh quân sự nghiêm như núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra lệnh (lìng); lĩnh, nhận (lǐng); linh thiêng (líng)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lệnh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To order, command (lìng); to receive (lǐng); sacred (líng)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
量词,印刷用的原张平版纸五百张为一令
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!