Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lìng

Meanings: Lệnh, chỉ thị; khiến ai đó làm gì., Order, command; to make someone do something.

HSK Level: 5

Part of speech: other

Stroke count: 5

Radicals: 亽, 龴

Grammar: Vừa là danh từ vừa là động từ, khi dùng làm động từ thường theo sau bởi bổ ngữ chỉ kết quả.

Example: 经理下令立即开始工作。

Example pinyin: jīng lǐ xià lìng lì jí kāi shǐ gōng zuò 。

Tiếng Việt: Quản lý ra lệnh bắt đầu công việc ngay lập tức.

lìng
5

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lệnh, chỉ thị; khiến ai đó làm gì.

Order, command; to make someone do something.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...