Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 代马依风

Pinyin: dài mǎ yī fēng

Meanings: Ngựa thay thế chạy theo gió, ám chỉ sự lưu lạc, không ổn định., A substitute horse running with the wind, referring to instability or wandering., 代古代北方的郡名;代马北方产的良马。比喻人心眷恋故土,不愿老死他乡。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·班超传》“臣闻太公封齐,五世葬周,狐死首丘,代马依风。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 亻, 弋, 一, 衣, 㐅, 几

Chinese meaning: 代古代北方的郡名;代马北方产的良马。比喻人心眷恋故土,不愿老死他乡。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·班超传》“臣闻太公封齐,五世葬周,狐死首丘,代马依风。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng. Thường sử dụng để mô tả trạng thái bất ổn.

Example: 他像代马依风一样,四处漂泊。

Example pinyin: tā xiàng dài mǎ yī fēng yí yàng , sì chù piāo bó 。

Tiếng Việt: Anh ấy giống như ngựa thay thế chạy theo gió, lang thang khắp nơi.

代马依风
dài mǎ yī fēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngựa thay thế chạy theo gió, ám chỉ sự lưu lạc, không ổn định.

A substitute horse running with the wind, referring to instability or wandering.

代古代北方的郡名;代马北方产的良马。比喻人心眷恋故土,不愿老死他乡。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·班超传》“臣闻太公封齐,五世葬周,狐死首丘,代马依风。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...