Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 5011 đến 5040 của 28899 tổng từ

原宥
yuán yòu
Tha thứ, khoan dung với lỗi lầm của ngườ...
原由
yuán yóu
Lý do ban đầu, nguyên nhân gốc rễ của mộ...
原罪
yuán zuì
Khái niệm tội lỗi bẩm sinh, phổ biến tro...
原著
yuán zhù
Tác phẩm gốc, bản gốc (thường dùng trong...
原虫
yuán chóng
Nguyên sinh động vật, ký sinh trùng đơn ...
原诉
yuán sù
Nguyên đơn, người khởi kiện ban đầu tron...
原貌
yuán mào
Diện mạo ban đầu, tình trạng nguyên thủy
原配
yuán pèi
Vợ cả, vợ chính thức ban đầu; linh kiện ...
原隔
yuán gé
Màng ngăn nguyên thủy (trong giải phẫu h...
原隰
yuán xí
Đồng bằng và vùng đất thấp (thường dùng ...
Tên gọi cổ xưa của một loài hổ có sừng.
Nhà vệ sinh, nhà xí.
xiāng
Buồng, phòng bên cạnh
jué
Người đó, nó (dùng trong văn cổ)
厨师
chúshī
Đầu bếp, người chuyên nấu ăn.
yàn
Ghét, chán ghét, không thích.
Riêng tư, cá nhân
去掉
qù diào
Loại bỏ, gỡ bỏ một thứ gì đó.
参伍错综
cēn wǔ cuò zōng
Phức tạp và rối rắm, khó phân biệt rõ rà...
参前倚衡
cān qián yǐ héng
Tham khảo trước sau, cân nhắc kỹ lưỡng.
参劾
cān hé
Kiểm tra và cáo buộc tội lỗi (thường dùn...
参商
shēn shāng
Hai ngôi sao không bao giờ gặp nhau, ám ...
参商之虞
shēn shāng zhī yú
Nỗi lo lắng về sự xa cách vĩnh viễn giữa...
参回斗转
cān huí dǒu zhuǎn
Sự thay đổi lớn lao trong thiên nhiên ho...
参天贰地
cān tiān èr dì
Tả thực quy mô rộng lớn, bao trùm cả trờ...
参展
cān zhǎn
Tham gia triển lãm
参差
cēn cī
Không đều nhau, không bằng phẳng
参差不齐
cēn cī bù qí
Không đều đặn, không bằng phẳng, không t...
参差错落
cēn cī cuò luò
Bố cục không đều, sắp xếp lộn xộn nhưng ...
参悟
cān wù
Suy ngẫm sâu sắc để hiểu rõ bản chất sự ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...