Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tên gọi cổ xưa của một loài hổ có sừng., An ancient mythical tiger with horns., ①(委虒)古书上说的一种似虎有角的兽。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 虎, 𠂆

Chinese meaning: ①(委虒)古书上说的一种似虎有角的兽。

Hán Việt reading: ty

Grammar: Danh từ chỉ sinh vật huyền thoại, thường xuất hiện trong các câu chuyện dân gian hoặc văn hóa cổ đại.

Example: 山海经中描述了一种叫‘虒’的神兽。

Example pinyin: shān hǎi jīng zhōng miáo shù le yì zhǒng jiào ‘ sī ’ de shén shòu 。

Tiếng Việt: Trong sách Sơn Hải Kinh có mô tả về một loài thần thú tên là ‘hổ có sừng’.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi cổ xưa của một loài hổ có sừng.

ty

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

An ancient mythical tiger with horns.

(委虒)古书上说的一种似虎有角的兽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

虒 (sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung