Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 原著

Pinyin: yuán zhù

Meanings: Tác phẩm gốc, bản gốc (thường dùng trong văn học hoặc phim ảnh), Original work, source material (often used in literature or films)., ①最初的著作(对译本、缩写本、删节本、改编本而言)。[例]学习马克思的原著。*②原作,艺术家独立思考或自发的作品。[例]我不懂俄文,没有读过高尔基的原著。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 厂, 小, 白, 者, 艹

Chinese meaning: ①最初的著作(对译本、缩写本、删节本、改编本而言)。[例]学习马克思的原著。*②原作,艺术家独立思考或自发的作品。[例]我不懂俄文,没有读过高尔基的原著。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước các danh từ khác để chỉ nguồn gốc của tác phẩm. Ví dụ: 原著作者 (tác giả gốc).

Example: 这部电影改编自一本著名的原著。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng gǎi biān zì yì běn zhù míng de yuán zhù 。

Tiếng Việt: Bộ phim này được chuyển thể từ một tác phẩm gốc nổi tiếng.

原著
yuán zhù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tác phẩm gốc, bản gốc (thường dùng trong văn học hoặc phim ảnh)

Original work, source material (often used in literature or films).

最初的著作(对译本、缩写本、删节本、改编本而言)。学习马克思的原著

原作,艺术家独立思考或自发的作品。我不懂俄文,没有读过高尔基的原著

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

原著 (yuán zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung