Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 去掉
Pinyin: qù diào
Meanings: Loại bỏ, gỡ bỏ cái gì đó., To remove or get rid of something., ①摆脱掉;使自身摆脱。[例]你有你的选择,而你要去掉你的那些奇思怪想也是时候了。*②抛弃;根除。[例]去掉缺点。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 厶, 土, 卓, 扌
Chinese meaning: ①摆脱掉;使自身摆脱。[例]你有你的选择,而你要去掉你的那些奇思怪想也是时候了。*②抛弃;根除。[例]去掉缺点。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bổ ngữ hoặc trạng ngữ bổ sung thông tin.
Example: 把错误的部分去掉。
Example pinyin: bǎ cuò wù de bù fen qù diào 。
Tiếng Việt: Hãy loại bỏ phần sai sót.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ, gỡ bỏ cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
To remove or get rid of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摆脱掉;使自身摆脱。你有你的选择,而你要去掉你的那些奇思怪想也是时候了
抛弃;根除。去掉缺点
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!