Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 18301 đến 18330 của 28899 tổng từ

疾声厉色
jí shēng lì sè
Giọng nói gay gắt và sắc mặt nghiêm khắc...
疾如旋踵
jí rú xuán zhǒng
Nhanh như chớp mắt, mô tả tốc độ cực kỳ ...
疾如雷电
jí rú léi diàn
Nhanh như sấm sét, dùng để miêu tả tốc đ...
疾恶
jí è
Căm ghét cái ác, ghét cay ghét đắng nhữn...
疾恶好善
jí è hào shàn
Ghét cái ác và yêu thích cái thiện.
疾恶如仇
jí è rú chóu
Ghét cái ác như kẻ thù, tức là rất căm g...
疾痛惨怛
jí tòng cǎn dá
Đau đớn và buồn bã, thường dùng để chỉ n...
疾视
jí shì
Nhìn bằng ánh mắt giận dữ, tức tối.
疾言倨色
jí yán jù sè
Nói năng cộc lốc, vẻ mặt kiêu ngạo, thiế...
疾言厉气
jí yán lì qì
Lời nói gay gắt, giọng điệu nghiêm khắc,...
疾言厉色
jí yán lì sè
Lời nói và nét mặt đều tỏ ra tức giận, n...
疾言怒色
jí yán nù sè
Lời nói và sắc mặt nổi giận, biểu hiện r...
疾言遽色
jí yán jù sè
Lời nói và sắc mặt vội vàng, hấp tấp.
疾风劲草
jí fēng jìng cǎo
Chỉ những con người kiên cường, vững vàn...
疾风甚雨
jí fēng shèn yǔ
Gió mạnh và mưa rất lớn, thường diễn tả ...
疾首痛心
jí shǒu tòng xīn
Đau lòng đến mức ôm đầu, tức giận hoặc b...
gōu
Bệnh gù lưng, cong lưng.
diàn
Bệnh sốt rét (một loại bệnh do ký sinh t...
xián
U hạch, u nhỏ dưới da.
zhà
Sưng, viêm (thường dùng trong bệnh tật).
痄腮
zhà sāi
Bệnh quai bị (viêm tuyến mang tai).
病体
bìng tǐ
Cơ thể khi bị bệnh, thân thể đau yếu.
病入膏肓
bìng rù gāo huāng
Bệnh tình trở nặng đến mức không thể chữ...
病原
bìng yuán
Nguồn gốc gây ra bệnh, tác nhân gây bệnh...
病变
bìng biàn
Sự thay đổi bất thường trong cơ thể do b...
病句
bìng jù
Câu văn sai ngữ pháp hoặc không hợp logi...
病号
bìng hào
Người bị bệnh, thường dùng trong môi trư...
病员
bìng yuán
Người bị bệnh, đặc biệt trong các cơ sở ...
病情
bìng qíng
Tình trạng bệnh tật, diễn biến của bệnh.
病房
bìng fáng
Phòng bệnh

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...