Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 18301 đến 18330 của 28922 tổng từ

疙瘩
gē da
Nốt sần, cục u nhỏ
疲敝
pí bì
Mệt mỏi và suy kiệt, thường dùng để chỉ ...
疲病
pí bìng
Mệt mỏi vì bệnh tật kéo dài, tình trạng ...
疲软
pí ruǎn
Trạng thái yếu ớt, mất đi sự mạnh mẽ, li...
疲顿
pí dùn
Mệt mỏi và chậm chạp, thường dùng để miê...
疳积
gān jī
Bệnh còi xương hoặc suy dinh dưỡng ở trẻ...
Khuyết điểm, lỗi
疵品
cī pǐn
Sản phẩm lỗi, sản phẩm có khiếm khuyết v...
疵点
cī diǎn
Điểm khuyết điểm, lỗi nhỏ trên bề mặt ho...
疵瑕
cī xiá
Khuyết điểm, vết tỳ vết, sai sót hoặc lỗ...
疼惜
téng xī
Yêu thương và xót xa, thể hiện lòng thươ...
疾不可为
jí bù kě wéi
Bệnh nặng đến mức không thể chữa trị đượ...
疾书
jí shū
Viết nhanh, ghi chép vội vàng (thường tr...
疾呼
jí hū
Kêu gọi khẩn thiết, hô hào mạnh mẽ (thườ...
疾声厉色
jí shēng lì sè
Giọng nói gay gắt và sắc mặt nghiêm khắc...
疾如旋踵
jí rú xuán zhǒng
Nhanh như chớp mắt, mô tả tốc độ cực kỳ ...
疾如雷电
jí rú léi diàn
Nhanh như sấm sét, dùng để miêu tả tốc đ...
疾恶
jí è
Căm ghét cái ác, ghét cay ghét đắng nhữn...
疾恶好善
jí è hào shàn
Ghét cái ác và yêu thích cái thiện.
疾恶如仇
jí è rú chóu
Ghét cái ác như kẻ thù, tức là rất căm g...
疾痛惨怛
jí tòng cǎn dá
Đau đớn và buồn bã, thường dùng để chỉ n...
疾视
jí shì
Nhìn bằng ánh mắt giận dữ, tức tối.
疾言倨色
jí yán jù sè
Nói năng cộc lốc, vẻ mặt kiêu ngạo, thiế...
疾言厉气
jí yán lì qì
Lời nói gay gắt, giọng điệu nghiêm khắc,...
疾言厉色
jí yán lì sè
Lời nói và nét mặt đều tỏ ra tức giận, n...
疾言怒色
jí yán nù sè
Lời nói và sắc mặt nổi giận, biểu hiện r...
疾言遽色
jí yán jù sè
Lời nói và sắc mặt vội vàng, hấp tấp.
疾风劲草
jí fēng jìng cǎo
Chỉ những con người kiên cường, vững vàn...
疾风甚雨
jí fēng shèn yǔ
Gió mạnh và mưa rất lớn, thường diễn tả ...
疾首痛心
jí shǒu tòng xīn
Đau lòng đến mức ôm đầu, tức giận hoặc b...

Hiển thị 18301 đến 18330 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...