Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疲顿
Pinyin: pí dùn
Meanings: Mệt mỏi và chậm chạp, thường dùng để miêu tả trạng thái thiếu năng lượng và hiệu quả., Exhausted and sluggish, often describing a state of lacking energy and efficiency., ①疲乏劳累。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 疒, 皮, 屯, 页
Chinese meaning: ①疲乏劳累。
Grammar: Mang ý nghĩa tương tự như ‘疲倦’ nhưng nhấn mạnh vào sự trì trệ và chậm chạp. Thường dùng trong văn viết.
Example: 他看起来总是疲顿无力。
Example pinyin: tā kàn qǐ lái zǒng shì pí dùn wú lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy trông lúc nào cũng mệt mỏi và thiếu sức sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mệt mỏi và chậm chạp, thường dùng để miêu tả trạng thái thiếu năng lượng và hiệu quả.
Nghĩa phụ
English
Exhausted and sluggish, often describing a state of lacking energy and efficiency.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疲乏劳累
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!