Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疾言倨色

Pinyin: jí yán jù sè

Meanings: Nói năng cộc lốc, vẻ mặt kiêu ngạo, thiếu tôn trọng người khác., Speaking rudely and having an arrogant demeanor, showing disrespect towards others., 形容对人发怒时说话的神情。同疾言遽色”。[出处]《醒世恒言·三孝廉让产立高名》“[二弟]稍不率教,辄跪于家庙之前,痛自督责,说自已德行不足,不能化诲……直待兄弟号泣请罪,方才起身。并不以疾言倨色相加也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 疒, 矢, 言, 亻, 居, 巴, 𠂊

Chinese meaning: 形容对人发怒时说话的神情。同疾言遽色”。[出处]《醒世恒言·三孝廉让产立高名》“[二弟]稍不率教,辄跪于家庙之前,痛自督责,说自已德行不足,不能化诲……直待兄弟号泣请罪,方才起身。并不以疾言倨色相加也。”

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi thứ tự từ. Thường dùng để miêu tả cách cư xử bất lịch sự.

Example: 他对下属总是疾言倨色。

Example pinyin: tā duì xià shǔ zǒng shì jí yán jù sè 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn nói năng cộc lốc và có thái độ kiêu ngạo với cấp dưới.

疾言倨色
jí yán jù sè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng cộc lốc, vẻ mặt kiêu ngạo, thiếu tôn trọng người khác.

Speaking rudely and having an arrogant demeanor, showing disrespect towards others.

形容对人发怒时说话的神情。同疾言遽色”。[出处]《醒世恒言·三孝廉让产立高名》“[二弟]稍不率教,辄跪于家庙之前,痛自督责,说自已德行不足,不能化诲……直待兄弟号泣请罪,方才起身。并不以疾言倨色相加也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疾言倨色 (jí yán jù sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung