Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疵
Pinyin: cī
Meanings: Khuyết điểm, lỗi, Flaw, defect., ①身体劳累的感觉:疲乏。疲倦。疲劳。疲惫。疲敝。精疲力尽。*②懈怠,不起劲:疲塌。疲软。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 此, 疒
Chinese meaning: ①身体劳累的感觉:疲乏。疲倦。疲劳。疲惫。疲敝。精疲力尽。*②懈怠,不起劲:疲塌。疲软。
Hán Việt reading: tì
Grammar: Dùng để chỉ lỗi hoặc vấn đề nhỏ, thường dùng trong văn nói và viết.
Example: 产品上有一点小瑕疵。
Example pinyin: chǎn pǐn shàng yǒu yì diǎn xiǎo xiá cī 。
Tiếng Việt: Trên sản phẩm có một chút khuyết điểm nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuyết điểm, lỗi
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tì
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Flaw, defect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疲乏。疲倦。疲劳。疲惫。疲敝。精疲力尽
疲塌。疲软
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!