Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疾恶
Pinyin: jí è
Meanings: Căm ghét cái ác, ghét cay ghét đắng những điều xấu xa., To abhor evil, hate wrongdoing deeply., ①憎恶。[例]疾恶反动势力。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 疒, 矢, 亚, 心
Chinese meaning: ①憎恶。[例]疾恶反动势力。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với các từ bổ nghĩa thêm phía sau.
Example: 他为人正直,疾恶如仇。
Example pinyin: tā wèi rén zhèng zhí , jí è rú chóu 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người chính trực, căm ghét cái ác như kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Căm ghét cái ác, ghét cay ghét đắng những điều xấu xa.
Nghĩa phụ
English
To abhor evil, hate wrongdoing deeply.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
憎恶。疾恶反动势力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!