Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疾痛惨怛

Pinyin: jí tòng cǎn dá

Meanings: Đau đớn và buồn bã, thường dùng để chỉ những cảm xúc đau thương sâu sắc., Deep sorrow and anguish, often used to describe intense feelings of grief., ①痛苦的情怀与悲惨的惦念。[例]疾痛惨怛,未尝不呼父母也。——《史记》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 41

Radicals: 疒, 矢, 甬, 参, 忄, 旦

Chinese meaning: ①痛苦的情怀与悲惨的惦念。[例]疾痛惨怛,未尝不呼父母也。——《史记》。

Grammar: Thường được dùng trong văn viết hoặc văn nói mang tính trang trọng. Là cụm từ ghép gồm bốn từ Hán Việt, không thay đổi vị trí các thành phần.

Example: 听到这个消息,他感到疾痛惨怛。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā gǎn dào jí tòng cǎn dá 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy cảm thấy vô cùng đau buồn.

疾痛惨怛
jí tòng cǎn dá
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau đớn và buồn bã, thường dùng để chỉ những cảm xúc đau thương sâu sắc.

Deep sorrow and anguish, often used to describe intense feelings of grief.

痛苦的情怀与悲惨的惦念。疾痛惨怛,未尝不呼父母也。——《史记》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...