Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 17791 đến 17820 của 28899 tổng từ

玉盘
yù pán
Đĩa bằng ngọc, ám chỉ đồ vật quý giá hoặ...
玉石俱焚
yù shí jù fén
Cùng hủy diệt, không phân biệt tốt xấu; ...
玉碎
yù suì
Ngọc vỡ, ám chỉ người có tài năng hoặc p...
玉立
yù lì
Đứng thẳng và uy nghiêm như ngọc, thường...
玉簪
yù zān
Cây trâm cài tóc làm bằng ngọc.
玉色
yù sè
Màu sắc của ngọc, thường chỉ màu trắng n...
王孙
wáng sūn
Cháu trai của vua, con cháu trong hoàng ...
王孙公子
wáng sūn gōng zǐ
Những người con cháu của vua chúa, đặc b...
王孙贵戚
wáng sūn guì qī
Những người thân thích trong hoàng tộc h...
王当
wáng dāng
Tên của một nhân vật lịch sử hoặc văn hó...
王恕
wáng shù
Tên của một nhân vật lịch sử, nhà chính ...
王恽
wáng yùn
Tên một nhân vật lịch sử, thư pháp gia h...
王权
wáng quán
Quyền lực của vua
王母娘娘
wáng mǔ niáng niáng
Tây Vương Mẫu (nữ thần trong thần thoại ...
王霸
wáng bà
Vua chúa và quyền lực tối cao, chỉ những...
Khó khăn, không thuận lợi; dùng để chỉ h...
jiǔ
Một loại ngọc màu đen, cũng được dùng để...
Một loại ngọc quý hiếm, thường chỉ xuất ...
Một dạng ngọc đặc biệt, thường không phổ...
mín
Ngọc đẹp, đôi khi cũng được hiểu là viên...
jiè
Ngọc bích lớn, từng được dùng như một bi...
Một loại ngọc quý hiếm, đôi khi được nhắ...
bīn
Một loại ngọc có hoa văn đẹp.
yuè
Ngọc trăng, biểu tượng của sự thuần khiế...
jué
Một loại vòng ngọc đứt đoạn, tượng trưng...
yún
Loại ngọc có ánh sáng mờ ảo, thường được...
玩世不恭
wán shì bù gōng
Có thái độ bất cần đời, khinh thường mọi...
玩人丧德
wán rén sàng dé
Giễu cợt người khác sẽ mất đi đức hạnh.
玩兵黩武
wán bīng dú wǔ
Lạm dụng vũ lực, coi thường chiến tranh.
玩岁愒日
wán suì kài rì
Phung phí thời gian, lãng phí tuổi trẻ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...