Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Khó khăn, không thuận lợi; dùng để chỉ hoàn cảnh khó khăn hoặc cuộc sống gian khổ., Difficult, unfavorable; used to describe tough circumstances or hardships in life., ①玉名。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①玉名。

Hán Việt reading: ca

Grammar: Là tính từ một âm tiết, thường dùng để mô tả trạng thái hoặc hoàn cảnh cuộc sống. Thường đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 生活玍得很。

Example pinyin: shēng huó gǎ dé hěn 。

Tiếng Việt: Cuộc sống rất khó khăn.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó khăn, không thuận lợi; dùng để chỉ hoàn cảnh khó khăn hoặc cuộc sống gian khổ.

ca

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Difficult, unfavorable; used to describe tough circumstances or hardships in life.

玉名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

玍 (gǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung