Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 率尔操觚
Pinyin: shuài ěr cāo gū
Meanings: Viết hoặc tạo ra bài văn một cách vội vàng, không chỉnh chu., To hastily write or compose an article without refinement., 觚方木,古人用它来书写。率尔不加思索;操觚指作文。原形容文思敏捷,后指没有慎重考虑,轻率地写。[出处]晋·陆机《文赋》“或操觚以率尔,或含毫而邈然。”[例]望豨文最讲义法,而叙事颇沿俗称,不免~,以此为后人弹射。(清·平步清《霞外捃屑》卷七)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 丷, 八, 十, 玄, 小, 𠂊, 喿, 扌, 瓜, 角
Chinese meaning: 觚方木,古人用它来书写。率尔不加思索;操觚指作文。原形容文思敏捷,后指没有慎重考虑,轻率地写。[出处]晋·陆机《文赋》“或操觚以率尔,或含毫而邈然。”[例]望豨文最讲义法,而叙事颇沿俗称,不免~,以此为后人弹射。(清·平步清《霞外捃屑》卷七)。
Grammar: Thành ngữ chỉ hành động viết lách thiếu thận trọng.
Example: 他率尔操觚写了一篇文章,结果漏洞百出。
Example pinyin: tā lǜ ěr cāo gū xiě le yì piān wén zhāng , jié guǒ lòu dòng bǎi chū 。
Tiếng Việt: Anh ta viết bài vội vàng, kết quả là sai sót đầy rẫy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết hoặc tạo ra bài văn một cách vội vàng, không chỉnh chu.
Nghĩa phụ
English
To hastily write or compose an article without refinement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
觚方木,古人用它来书写。率尔不加思索;操觚指作文。原形容文思敏捷,后指没有慎重考虑,轻率地写。[出处]晋·陆机《文赋》“或操觚以率尔,或含毫而邈然。”[例]望豨文最讲义法,而叙事颇沿俗称,不免~,以此为后人弹射。(清·平步清《霞外捃屑》卷七)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế