Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 13051 đến 13080 của 28899 tổng từ

整地
zhěng dì
San lấp, làm phẳng đất (thường dùng tron...
整备
zhěng bèi
Chuẩn bị đầy đủ, sắp xếp gọn gàng (thườn...
整容
zhěng róng
Phẫu thuật thẩm mỹ
整年累月
zhěng nián lěi yuè
Suốt năm suốt tháng, lâu dài
整形
zhěng xíng
Chỉnh hình (thay đổi hình dạng)
整改
zhěng gǎi
Sửa chữa, cải thiện
整旅厉卒
zhěng lǚ lì zú
Huấn luyện binh sĩ nghiêm túc, chỉnh đốn...
整治
zhěng zhì
Chỉnh đốn, xử lý
整流
zhěng liú
Chỉnh lưu (trong điện học: chuyển dòng đ...
整甲缮兵
zhěng jiǎ shàn bīng
Chỉnh đốn quân đội, tu sửa vũ khí (chuẩn...
整纷剔蠹
zhěng fēn tī dù
Giải quyết mâu thuẫn và loại bỏ những đi...
整编
zhěng biān
Tái tổ chức, sắp xếp lại (thường dùng tr...
整肃
zhěng sù
Chấn chỉnh, làm cho nghiêm túc và có trậ...
整衣敛容
zhěng yī liǎn róng
Chỉnh trang quần áo và giữ vẻ mặt nghiêm...
整襟危坐
zhěng jīn wēi zuò
Ngồi ngay ngắn, chỉnh tề, thể hiện sự tô...
整训
zhěng xùn
Huấn luyện và chỉnh đốn lại đội ngũ
整躬率物
zhěng gōng shuài wù
Rèn giũa bản thân để làm gương cho người...
整顿干坤
zhěng dùn qián kūn
Chỉnh đốn lại toàn bộ hệ thống hoặc tình...
整风
zhěng fēng
Chỉnh đốn phong cách làm việc hoặc tư tư...
整饬
zhěng chì
Chỉnh đốn, sắp xếp lại một cách nghiêm t...
敷料
fū liào
Vật liệu dùng để băng bó vết thương
敷衍
fū yǎn
Làm qua loa, đối phó qua chuyện
敷衍了事
fū yǎn liǎo shì
Làm việc qua loa để xong chuyện
敷衍塞责
fū yǎn sè zé
Làm việc qua loa để trốn tránh trách nhi...
敷衍搪塞
fū yǎn táng sè
Dùng lời nói hoặc hành động qua loa để l...
liáo
Khâu vá tạm thời, sửa chữa vải vóc hoặc ...
Chán ghét, mệt mỏi, hoặc mất hứng thú.
文不加点
wén bù jiā diǎn
Viết văn liền mạch mà không cần sửa chữa
文不对题
wén bù duì tí
Nội dung không đúng với chủ đề
文丝不动
wén sī bù dòng
Không nhúc nhích dù chỉ một chút

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...