Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敲金击石

Pinyin: qiāo jīn jī shí

Meanings: Gõ vào kim loại và đá, chỉ âm thanh mạnh mẽ., Strike metal and stone, referring to loud sounds., 金、石指钟磬一类的乐器。演奏钟磬等乐器。也形容声音铿锵。[出处]唐·韩愈《代张籍与李浙东书》“阁下凭几而听之,未必不如听吹竹弹丝、敲金击石也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 攴, 高, 丷, 人, 王, 丨, 二, 凵, 丆, 口

Chinese meaning: 金、石指钟磬一类的乐器。演奏钟磬等乐器。也形容声音铿锵。[出处]唐·韩愈《代张籍与李浙东书》“阁下凭几而听之,未必不如听吹竹弹丝、敲金击石也。”

Grammar: Động từ ghép bốn chữ, thường mô tả hành động đặc thù liên quan đến âm thanh mạnh mẽ.

Example: 他用力敲金击石,发出巨大的声响。

Example pinyin: tā yòng lì qiāo jīn jī shí , fā chū jù dà de shēng xiǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng sức gõ vào kim loại và đá, tạo ra tiếng động lớn.

敲金击石
qiāo jīn jī shí
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gõ vào kim loại và đá, chỉ âm thanh mạnh mẽ.

Strike metal and stone, referring to loud sounds.

金、石指钟磬一类的乐器。演奏钟磬等乐器。也形容声音铿锵。[出处]唐·韩愈《代张籍与李浙东书》“阁下凭几而听之,未必不如听吹竹弹丝、敲金击石也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敲金击石 (qiāo jīn jī shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung