Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 整流
Pinyin: zhěng liú
Meanings: Chỉnh lưu (trong điện học: chuyển dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều), Rectification (in electrical engineering: converting alternating current to direct current)., ①使交变电流形成单向电流。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 敕, 正, 㐬, 氵
Chinese meaning: ①使交变电流形成单向电流。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chuyên ngành thuộc lĩnh vực kỹ thuật điện. Thường xuất hiện trong các câu chuyện hoặc ngữ cảnh khoa học-kỹ thuật.
Example: 二极管可以用来整流。
Example pinyin: èr jí guǎn kě yǐ yòng lái zhěng liú 。
Tiếng Việt: Đi-ốt có thể được dùng để chỉnh lưu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉnh lưu (trong điện học: chuyển dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều)
Nghĩa phụ
English
Rectification (in electrical engineering: converting alternating current to direct current).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使交变电流形成单向电流
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!