Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 数内

Pinyin: shǔ nèi

Meanings: Bên trong nhóm đã được đếm; thuộc vào phần tử đã được tính toán., Within the counted group; included in the calculated elements., ①其中。[例]三人在庙檐下立地看火。数内一个道:“这条计好么?”——《水浒传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 娄, 攵, 人, 冂

Chinese meaning: ①其中。[例]三人在庙檐下立地看火。数内一个道:“这条计好么?”——《水浒传》。

Grammar: Thường đi kèm với các từ chỉ số lượng như '总数' (tổng số), '范围' (phạm vi). Đứng trước hoặc sau danh từ.

Example: 这个数字包含在总数内。

Example pinyin: zhè ge shù zì bāo hán zài zǒng shù nèi 。

Tiếng Việt: Con số này nằm trong tổng số.

数内
shǔ nèi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bên trong nhóm đã được đếm; thuộc vào phần tử đã được tính toán.

Within the counted group; included in the calculated elements.

其中。[例]三人在庙檐下立地看火。数内一个道

“这条计好么?”——《水浒传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

数内 (shǔ nèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung