Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 整形

Pinyin: zhěng xíng

Meanings: Chỉnh hình (thay đổi hình dạng), Plastic surgery, reshaping, ①整枝。*②粉末冶金中烧结压块的最终压制。*③用外科手术矫正人体畸形。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 敕, 正, 开, 彡

Chinese meaning: ①整枝。*②粉末冶金中烧结压块的最终压制。*③用外科手术矫正人体畸形。

Grammar: Liên quan đến thay đổi hình dáng, cấu trúc của một vật hoặc cơ thể con người.

Example: 医生为他做了整形手术。

Example pinyin: yī shēng wèi tā zuò le zhěng xíng shǒu shù 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã thực hiện phẫu thuật chỉnh hình cho anh ấy.

整形
zhěng xíng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉnh hình (thay đổi hình dạng)

Plastic surgery, reshaping

整枝

粉末冶金中烧结压块的最终压制

用外科手术矫正人体畸形

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...