Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 整顿干坤

Pinyin: zhěng dùn qián kūn

Meanings: Chỉnh đốn lại toàn bộ hệ thống hoặc tình hình lớn, To overhaul the entire system or large-scale situation., 乾坤卦名,象征天地,阴阳等。治理国家,使混乱的局面变得有秩序。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 敕, 正, 屯, 页, 干, 土, 申

Chinese meaning: 乾坤卦名,象征天地,阴阳等。治理国家,使混乱的局面变得有秩序。

Grammar: Cụm từ biểu đạt hành động trên quy mô lớn.

Example: 新政策旨在整顿干坤,恢复经济活力。

Example pinyin: xīn zhèng cè zhǐ zài zhěng dùn gàn kūn , huī fù jīng jì huó lì 。

Tiếng Việt: Chính sách mới nhằm chấn chỉnh toàn bộ tình hình và khôi phục sức sống kinh tế.

整顿干坤
zhěng dùn qián kūn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉnh đốn lại toàn bộ hệ thống hoặc tình hình lớn

To overhaul the entire system or large-scale situation.

乾坤卦名,象征天地,阴阳等。治理国家,使混乱的局面变得有秩序。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...