Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 整容
Pinyin: zhěng róng
Meanings: Phẫu thuật thẩm mỹ, Cosmetic surgery, ①修饰容貌,特指为面部有缺陷的人施行手术,使美观。[例]为死人整理容貌。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 敕, 正, 宀, 谷
Chinese meaning: ①修饰容貌,特指为面部有缺陷的人施行手术,使美观。[例]为死人整理容貌。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là người hoặc bộ phận cơ thể.
Example: 她做了整容手术。
Example pinyin: tā zuò le zhěng róng shǒu shù 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã làm phẫu thuật thẩm mỹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phẫu thuật thẩm mỹ
Nghĩa phụ
English
Cosmetic surgery
Nghĩa tiếng trung
中文释义
修饰容貌,特指为面部有缺陷的人施行手术,使美观。为死人整理容貌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!