Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 26461 đến 26490 của 28899 tổng từ

铺张扬厉
pū zhāng yáng lì
Phô trương, khoa trương, làm cho mọi thứ...
铺捐
pù juān
Tiền thuế phải nộp cho chính quyền dựa t...
铺炕
pù kàng
Giường đất, loại giường truyền thống của...
铺眉苫眼
pū méi shàn yǎn
Nhíu mày, nhăn mặt, biểu hiện cảm xúc lo...
铺眉蒙眼
pū méi méng yǎn
Che mắt, che mặt, tránh nhìn thấy điều g...
铺胸纳地
pū xiōng nà dì
Nằm sấp xuống đất, tỏ lòng tôn kính hoặc...
铺谋定计
pū móu dìng jì
Lập kế hoạch tỉ mỉ, cân nhắc từng bước h...
铺采摛文
pū cǎi chī wén
Sử dụng ngôn từ hoa mỹ, trau chuốt trong...
kēng
Tiếng động mạnh, vang; kiên quyết, dứt k...
chú
Cái cuốc
锅灶
guō zào
Bếp nấu (cách nói cổ).
锅焦
guō jiāo
Phần bị cháy khét của nồi thức ăn.
锈斑
xiù bān
Vết gỉ sắt trên bề mặt kim loại.
锈病
xiù bìng
Bệnh gỉ sắt (trong thực vật học, bệnh ản...
锈菌
xiù jūn
Vi khuẩn gây gỉ sắt (thường trong thực v...
锈蚀
xiù shí
Bị gỉ, bị ăn mòn bởi sự oxy hóa.
cuò
Giũa; giũa mòn
锉刀
cuò dāo
Dao cạo hoặc dụng cụ mài nhẵn bề mặt kim...
锉屑
cuò xiè
Mảnh vụn hoặc phoi kim loại sau khi cắt ...
锉工
cuò gōng
Người thợ dùng dao cạo hoặc mài nhẵn kim...
锉末
cuò mò
Bột mịn còn lại sau khi cạo hoặc mài.
锋不可当
fēng bù kě dāng
Sức mạnh hoặc khí thế không gì ngăn cản ...
锋发韵流
fēng fā yùn liú
Ý tưởng hay cảm xúc tuôn trào mạnh mẽ.
锋快
fēng kuài
Rất nhanh, sắc bén.
jiǎn
Gậy bằng đồng hoặc sắt (vũ khí cổ xưa)
锐进
ruì jìn
Tiến lên mạnh mẽ, quyết tâm đạt được mục...
láng
Loại kim loại quý hiếm (ít phổ biến tron...
锒铛入狱
láng dāng rù yù
Bị bắt giam vào tù (mang ý nghĩa hình ản...
锔碗儿的
jū wǎn ér de
Người sửa chữa đồ gốm bằng cách gắn lại ...
ā
Actini (một nguyên tố hóa học).

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...