Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 银狐
Pinyin: yín hú
Meanings: Cáo bạc (loài cáo có bộ lông màu bạc), Silver fox, ①见“玄狐”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 艮, 钅, 犭, 瓜
Chinese meaning: ①见“玄狐”。
Grammar: Danh từ chỉ động vật cụ thể, không thay đổi dạng khi sử dụng.
Example: 森林里生活着一只美丽的银狐。
Example pinyin: sēn lín lǐ shēng huó zhe yì zhī měi lì de yín hú 。
Tiếng Việt: Trong khu rừng sinh sống một con cáo bạc xinh đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cáo bạc (loài cáo có bộ lông màu bạc)
Nghĩa phụ
English
Silver fox
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“玄狐”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!