Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 银杏

Pinyin: yín xìng

Meanings: Cây bạch quả (cây Ginkgo), Ginkgo tree, ①一种落叶乔木,雌雄异株,叶片扇形。种子椭圆形,外面有橙黄色带臭味的种皮,果仁可以吃,也可以入药。木材致密,可供雕刻用。是我国的特产。也叫“公孙树”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 艮, 钅, 口, 木

Chinese meaning: ①一种落叶乔木,雌雄异株,叶片扇形。种子椭圆形,外面有橙黄色带臭味的种皮,果仁可以吃,也可以入药。木材致密,可供雕刻用。是我国的特产。也叫“公孙树”。

Grammar: Danh từ chỉ loại cây cụ thể, không thay đổi dạng khi dùng trong câu.

Example: 公园里种了很多银杏树。

Example pinyin: gōng yuán lǐ zhǒng le hěn duō yín xìng shù 。

Tiếng Việt: Trong công viên có trồng rất nhiều cây bạch quả.

银杏
yín xìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây bạch quả (cây Ginkgo)

Ginkgo tree

一种落叶乔木,雌雄异株,叶片扇形。种子椭圆形,外面有橙黄色带臭味的种皮,果仁可以吃,也可以入药。木材致密,可供雕刻用。是我国的特产。也叫“公孙树”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

银杏 (yín xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung