Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铭诸肺腑

Pinyin: míng zhū fèi fǔ

Meanings: Khắc ghi sâu vào tim phổi, biểu thị sự nhớ nhung tha thiết., Deeply inscribed in the heart and lungs, signifying fervent remembrance., 比喻永记不忘。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 41

Radicals: 名, 钅, 者, 讠, 巿, 月, 府

Chinese meaning: 比喻永记不忘。

Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng, thể hiện tình cảm mãnh liệt.

Example: 他的话铭诸肺腑。

Example pinyin: tā de huà míng zhū fèi fǔ 。

Tiếng Việt: Lời anh ấy nói đã khắc sâu vào tận đáy lòng tôi.

铭诸肺腑
míng zhū fèi fǔ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khắc ghi sâu vào tim phổi, biểu thị sự nhớ nhung tha thiết.

Deeply inscribed in the heart and lungs, signifying fervent remembrance.

比喻永记不忘。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...