Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 10561 đến 10590 của 28899 tổng từ

悔过自责
huǐ guò zì zé
Ăn năn lỗi lầm và tự trách mình.
Hy vọng, mong muốn.
悕惶
xī huáng
Lo lắng, sợ hãi.
bèi
Trái ngược, đi ngược lại (luân lý, quy t...
悖乱
bèi luàn
Phản loạn, chống đối và gây rối loạn.
悖入悖出
bèi rù bèi chū
Vào cũng ngược, ra cũng ngược (ý nói các...
悖妄
bèi wàng
Sai trái và điên rồ.
悖晦
bèi huì
Ngược đời, mờ ám, không rõ ràng.
悖理
bèi lǐ
Trái với lẽ phải, không hợp lý.
悖言乱辞
bèi yán luàn cí
Lời nói và từ ngữ sai trái, lộn xộn.
悖论
bèi lùn
Nghịch lý, sự mâu thuẫn trong lập luận.
悖谬
bèi miù
Sai lầm, vô lý.
悖逆
bèi nì
Phản nghịch, chống đối.
mèn
Phiền muộn, lo lắng.
Buồn bã, đau lòng.
jīng
Kinh ngạc, giật mình.
sǒng
Rùng mình, sợ hãi.
悚惧
sǒng jù
Sợ hãi, kinh hoàng.
悚然
sǒng rán
Sững sờ, hoảng sợ.
quān
Hối cải, sửa đổi lỗi lầm.
líng
Buồn bã, lạnh nhạt.
Nhầm lẫn, sai sót.
Hiểu ra, ngộ ra (thường mang ý nghĩa sâu...
悟会
wù huì
Hiểu ra, lĩnh hội ý nghĩa sâu xa.
悟彻
wù chè
Hiểu thấu đáo, ngộ ra hoàn toàn.
悟性
wù xìng
Khả năng hiểu biết, trí tuệ giác ngộ.
悟解
wù jiě
Hiểu ra, ngộ ra (sau khi suy nghĩ sâu sắ...
悟道
wù dào
Ngộ đạo, giác ngộ chân lý (thường dùng t...
悠哉游哉
yōu zāi yóu zāi
Thảnh thơi, nhàn nhã, không lo lắng
悠忽
yōu hū
Lơ đãng, thiếu tập trung

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...