Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悕
Pinyin: xī
Meanings: Hy vọng, mong muốn., To hope, to desire., ①意愿,思念。[例]不生憎爱,他物不悕。——《魏书》。*②悲伤。[例]在招丘悕矣。——《公羊传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①意愿,思念。[例]不生憎爱,他物不悕。——《魏书》。*②悲伤。[例]在招丘悕矣。——《公羊传》。
Hán Việt reading: hy
Grammar: Mang ý nghĩa tích cực, thường đi kèm với các từ như 希望 (hy vọng).
Example: 他对未来充满了希望。
Example pinyin: tā duì wèi lái chōng mǎn le xī wàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy tràn đầy hy vọng về tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hy vọng, mong muốn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hy
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To hope, to desire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
意愿,思念。不生憎爱,他物不悕。——《魏书》
悲伤。在招丘悕矣。——《公羊传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!