Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悚惧

Pinyin: sǒng jù

Meanings: Sợ hãi, kinh hoàng., Fearful and horrified., ①害怕。[例]悚惧不安。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 忄, 束, 具

Chinese meaning: ①害怕。[例]悚惧不安。

Grammar: Mô tả cảm giác sợ hãi mạnh mẽ do yếu tố ngoại cảnh tác động.

Example: 看到那条蛇,她感到一阵悚惧。

Example pinyin: kàn dào nà tiáo shé , tā gǎn dào yí zhèn sǒng jù 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy con rắn, cô ấy cảm thấy một trận sợ hãi.

悚惧
sǒng jù
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợ hãi, kinh hoàng.

Fearful and horrified.

害怕。悚惧不安

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悚惧 (sǒng jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung