Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 18091 đến 18120 của 28922 tổng từ

生势
shēng shì
Động lực phát triển, thế mạnh mới hình t...
生发未燥
shēng fà wèi zào
Chưa trưởng thành, còn non nớt.
生吞活剥
shēng tūn huó bō
Ăn sống nuốt tươi, ám chỉ tiếp thu kiến ...
生员
shēng yuán
Nho sinh, học trò (trong lịch sử Trung Q...
生地
shēng dì
Vải thô chưa nhuộm hoặc đất trồng trọt
生境
shēng jìng
Môi trường sống (của động thực vật)
生客
shēng kè
Khách lạ
生寄死归
shēng jì sǐ guī
Sống gửi thác về (ý nói cuộc đời con ngư...
生就
shēng jiù
Bẩm sinh đã có, vốn có
生张熟魏
shēng zhāng shú wèi
Người lạ kẻ quen (chỉ sự hỗn tạp giữa nh...
生心
shēng xīn
Nảy sinh ý nghĩ (thường không tốt)
生忌
shēng jì
Ngày giỗ, ngày kỷ niệm mất
生怕
shēng pà
Rất sợ rằng, e rằng
生性
shēng xìng
Bản tính, tính cách bẩm sinh
生恐
shēng kǒng
Rất sợ, e ngại
生息
shēng xī
Sinh sống, sinh trưởng
生意盎然
shēng yì àng rán
Tràn đầy sức sống
生愿
shēng yuàn
Ước nguyện, khát vọng
生拉活扯
shēng lā huó chě
Ép buộc, kéo lê một cách thô bạo.
生拉硬扯
shēng lā yìng chě
Kéo lê một cách thô bạo, cưỡng ép.
生拉硬拽
shēng lā yìng zhuài
Kéo lê thô bạo, ép buộc ai đó di chuyển.
生拖死拽
shēng tuō sǐ zhuài
Kéo lê thô bạo, cố gắng hết sức để di ch...
生搬硬套
shēng bān yìng tào
Áp dụng máy móc, không linh hoạt.
生杀之权
shēng shā zhī quán
Quyền quyết định sống chết.
生杀予夺
shēng shā yǔ duó
Quyền quyết định sống chết và tài sản củ...
生栋覆屋
shēng dòng fù wū
Ngôi nhà bằng gỗ non dễ sập.
生活费
shēng huó fèi
Chi phí sinh hoạt
生涯
shēng yá
Sự nghiệp, cuộc đời, khoảng thời gian là...
生灵
shēng líng
Sinh vật, con người và động vật.
生灵涂炭
shēng líng tú tàn
Mô tả tình trạng nhân dân khốn khổ, chết...

Hiển thị 18091 đến 18120 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...