Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 18091 đến 18120 của 28899 tổng từ

生恐
shēng kǒng
Rất sợ, e ngại
生息
shēng xī
Sinh sống, sinh trưởng
生意盎然
shēng yì àng rán
Tràn đầy sức sống
生愿
shēng yuàn
Ước nguyện, khát vọng
生拉活扯
shēng lā huó chě
Ép buộc, kéo lê một cách thô bạo.
生拉硬扯
shēng lā yìng chě
Kéo lê một cách thô bạo, cưỡng ép.
生拉硬拽
shēng lā yìng zhuài
Kéo lê thô bạo, ép buộc ai đó di chuyển.
生拖死拽
shēng tuō sǐ zhuài
Kéo lê thô bạo, cố gắng hết sức để di ch...
生搬硬套
shēng bān yìng tào
Áp dụng máy móc, không linh hoạt.
生杀之权
shēng shā zhī quán
Quyền quyết định sống chết.
生杀予夺
shēng shā yǔ duó
Quyền quyết định sống chết và tài sản củ...
生栋覆屋
shēng dòng fù wū
Ngôi nhà bằng gỗ non dễ sập.
生活费
shēng huó fèi
Chi phí sinh hoạt
生涯
shēng yá
Sự nghiệp, cuộc đời
生灵
shēng líng
Sinh vật, con người và động vật.
生灵涂炭
shēng líng tú tàn
Mô tả tình trạng nhân dân khốn khổ, chết...
生理
shēng lǐ
Sinh lý, chức năng sinh học
生理盐水
shēng lǐ yán shuǐ
Dung dịch nước muối sinh lý
生生不已
shēng shēng bù yǐ
Liên tục phát triển và không ngừng nghỉ
生生不息
shēng shēng bù xī
Liên tục sinh sôi nảy nở, không bao giờ ...
生生世世
shēng shēng shì shì
Kiếp này sang kiếp khác, nhiều đời nhiều...
生生死死
shēng shēng sǐ sǐ
Luân hồi giữa sống và chết, cuộc sống đầ...
生番
shēng fān
Người dân bản địa hoang dã (cũ, ít dùng)
生疏
shēng shū
Lạ lẫm, không quen thuộc
生造
shēng zào
Sáng tạo ra, tự đặt ra (thường dùng cho ...
生长激素
shēng zhǎng jī sù
Hormone tăng trưởng
生防
shēng fáng
Phòng chống sinh học (sử dụng phương phá...
生革
shēng gé
Da chưa thuộc, da sống
生齿
shēng chǐ
Số dân, dân số (cổ, chủ yếu dùng trong v...
生齿日繁
shēng chǐ rì fán
Dân số ngày càng đông (thuật ngữ cổ)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...