Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生就

Pinyin: shēng jiù

Meanings: Bẩm sinh đã có, vốn có, Innate, inherent, ①生来就有;天生。[例]生就一双斗鸡眼。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 生, 京, 尤

Chinese meaning: ①生来就有;天生。[例]生就一双斗鸡眼。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang ý nghĩa bẩm sinh, tự nhiên có được.

Example: 她生就一副好嗓子。

Example pinyin: tā shēng jiù yí fù hǎo sǎng zi 。

Tiếng Việt: Cô ấy bẩm sinh đã có giọng hát hay.

生就
shēng jiù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bẩm sinh đã có, vốn có

Innate, inherent

生来就有;天生。生就一双斗鸡眼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生就 (shēng jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung