Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生拉活扯

Pinyin: shēng lā huó chě

Meanings: Ép buộc, kéo lê một cách thô bạo., To forcibly drag or pull someone., ①比喻牵强附会。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 生, 扌, 立, 氵, 舌, 止

Chinese meaning: ①比喻牵强附会。

Grammar: Thành ngữ động từ, mang nghĩa tiêu cực, miêu tả hành động lôi kéo bằng vũ lực hoặc ép buộc.

Example: 他们生拉活扯地把他弄上了车。

Example pinyin: tā men shēng lā huó chě dì bǎ tā nòng shàng le chē 。

Tiếng Việt: Họ đã thô bạo kéo anh ta lên xe.

生拉活扯
shēng lā huó chě
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép buộc, kéo lê một cách thô bạo.

To forcibly drag or pull someone.

比喻牵强附会

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生拉活扯 (shēng lā huó chě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung