Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生境

Pinyin: shēng jìng

Meanings: Môi trường sống (của động thực vật), Habitat (of plants and animals), ①动植物所处的自然环境。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 生, 土, 竟

Chinese meaning: ①动植物所处的自然环境。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các văn bản khoa học về sinh thái.

Example: 这种鸟的生境是森林。

Example pinyin: zhè zhǒng niǎo de shēng jìng shì sēn lín 。

Tiếng Việt: Môi trường sống của loài chim này là rừng.

生境
shēng jìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Môi trường sống (của động thực vật)

Habitat (of plants and animals)

动植物所处的自然环境

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...