Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生员
Pinyin: shēng yuán
Meanings: Nho sinh, học trò (trong lịch sử Trung Quốc, chỉ những người dự thi khoa cử)., Scholar, student (in Chinese history, referring to those taking imperial exams)., ①封建科举制时代,在太学等处学习的人统称生员,唐代指在太学学习的监生,明清时代指通过最低一级考试,取入府、县学的人,俗称秀才。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 生, 口, 贝
Chinese meaning: ①封建科举制时代,在太学等处学习的人统称生员,唐代指在太学学习的监生,明清时代指通过最低一级考试,取入府、县学的人,俗称秀才。
Grammar: Danh từ lịch sử, thường xuất hiện trong các văn bản cổ.
Example: 他是清朝的一名优秀生员。
Example pinyin: tā shì qīng cháo de yì míng yōu xiù shēng yuán 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một nho sinh ưu tú dưới triều đại nhà Thanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nho sinh, học trò (trong lịch sử Trung Quốc, chỉ những người dự thi khoa cử).
Nghĩa phụ
English
Scholar, student (in Chinese history, referring to those taking imperial exams).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
封建科举制时代,在太学等处学习的人统称生员,唐代指在太学学习的监生,明清时代指通过最低一级考试,取入府、县学的人,俗称秀才
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!