Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生搬硬套

Pinyin: shēng bān yìng tào

Meanings: Áp dụng máy móc, không linh hoạt., To apply mechanically without flexibility., 生生硬。指不顾实际情况,机械地运用别人的经验,照抄别人的办法。[出处]马南邨《燕山夜话·不吃羊肉吃菜羹》“有人背诵了几篇祭文,背得烂熟,到了考试的时候,题目是祝寿的,他居然生搬硬套地把祭文抄上去,弄得牛头不对马嘴。”[例]学习不是~,生活中的语言也不能原封不动地运用,需要提炼。——老舍《语言、人物、戏剧》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 40

Radicals: 生, 扌, 般, 更, 石, 大, 镸

Chinese meaning: 生生硬。指不顾实际情况,机械地运用别人的经验,照抄别人的办法。[出处]马南邨《燕山夜话·不吃羊肉吃菜羹》“有人背诵了几篇祭文,背得烂熟,到了考试的时候,题目是祝寿的,他居然生搬硬套地把祭文抄上去,弄得牛头不对马嘴。”[例]学习不是~,生活中的语言也不能原封不动地运用,需要提炼。——老舍《语言、人物、戏剧》。

Grammar: Thành ngữ động từ, thường chỉ những hành động rập khuôn, thiếu sáng tạo.

Example: 学习方法不能生搬硬套。

Example pinyin: xué xí fāng fǎ bù néng shēng bān yìng tào 。

Tiếng Việt: Phương pháp học tập không nên áp dụng một cách máy móc.

生搬硬套
shēng bān yìng tào
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áp dụng máy móc, không linh hoạt.

To apply mechanically without flexibility.

生生硬。指不顾实际情况,机械地运用别人的经验,照抄别人的办法。[出处]马南邨《燕山夜话·不吃羊肉吃菜羹》“有人背诵了几篇祭文,背得烂熟,到了考试的时候,题目是祝寿的,他居然生搬硬套地把祭文抄上去,弄得牛头不对马嘴。”[例]学习不是~,生活中的语言也不能原封不动地运用,需要提炼。——老舍《语言、人物、戏剧》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生搬硬套 (shēng bān yìng tào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung