Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生拉硬拽
Pinyin: shēng lā yìng zhuài
Meanings: Kéo lê thô bạo, ép buộc ai đó di chuyển., To violently drag or force someone to move., ①按主观愿望办事而不管别人的意愿或客观的条件是否允许。*②比喻牵强附会。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 生, 扌, 立, 更, 石, 曳
Chinese meaning: ①按主观愿望办事而不管别人的意愿或客观的条件是否允许。*②比喻牵强附会。
Grammar: Thành ngữ động từ, thường mang sắc thái hành động mạnh mẽ, đôi khi mang tính tiêu cực.
Example: 他被生拉硬拽出了房间。
Example pinyin: tā bèi shēng lā yìng zhuài chū le fáng jiān 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị kéo lê ra khỏi phòng một cách thô bạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo lê thô bạo, ép buộc ai đó di chuyển.
Nghĩa phụ
English
To violently drag or force someone to move.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按主观愿望办事而不管别人的意愿或客观的条件是否允许
比喻牵强附会
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế