Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 17131 đến 17160 của 28922 tổng từ

炎威
yán wēi
Sức nóng mạnh mẽ hoặc uy quyền to lớn (t...
炎日
yán rì
Ngày nắng cháy, ngày nóng bức dữ dội.
炎暑
yán shǔ
Mùa hè nóng nực, nhiệt độ cao và oi bức.
炎焰
yán yàn
Ngọn lửa cháy dữ dội, ngọn lửa bùng lên ...
炎症
yán zhèng
Viêm, tình trạng viêm nhiễm trong cơ thể...
炎阳
yán yáng
Mặt trời nóng bỏng, ánh nắng gay gắt.
炎黄
Yán Huáng
Viêm Đế và Hoàng Đế, hai vị thần thoại đ...
炎黄子孙
Yán Huáng zǐ sūn
Con cháu của Viêm Đế và Hoàng Đế, nghĩa ...
炒买炒卖
chǎo mǎi chǎo mài
Mua đi bán lại nhanh chóng để kiếm lời (...
炒作
chǎo zuò
Thổi phồng vấn đề hoặc sản phẩm để thu h...
炒股
chǎo gǔ
Đầu cơ cổ phiếu, mua bán cổ phiếu ngắn h...
炕头
kàng tóu
Đầu giường nằm trên bếp sưởi truyền thốn...
炕席
kàng xí
Chiếu trải trên giường sưởi truyền thống...
炘炘
xīn xīn
Ánh sáng lấp lánh, rực rỡ.
炙冰使燥
zhì bīng shǐ zào
Nướng băng để làm khô, ám chỉ việc làm đ...
炙手可热
zhì shǒu kě rè
Nóng đến mức không thể chạm vào, ám chỉ ...
qiàng
Phi thơm (dùng dầu nóng để làm dậy mùi g...
炫玉贾石
xuàn yù gǔ shí
Khoe khoang của quý, bán đá thường (ý nó...
炫石为玉
xuàn shí wéi yù
Làm cho đá trở thành ngọc, ám chỉ việc l...
炫鬻
xuàn yù
Khoe khoang và bán hàng, thường mang ngh...
Ngọn đuốc.
炭疽
tàn jū
Bệnh than, một loại bệnh truyền nhiễm do...
炭精
tàn jīng
Thanh tinh chất than, một dạng vật liệu ...
炭黑
tàn hēi
Màu đen than, sắc tố màu đen chiết xuất ...
炮位
pào wèi
Vị trí đặt pháo hoặc vị trí bắn pháo tro...
炮凤烹龙
pào fèng pēng lóng
Chế biến món ăn cao cấp, ám chỉ bữa tiệc...
炮制
pào zhì
Chế biến thuốc theo phương pháp cổ truyề...
炮口
pào kǒu
Nòng pháo, phần đầu của pháo dùng để bắn...
zhà
Chiên ngập dầu, nổ tung.
炸弹
zhà dàn
Quả bom, vật nổ dùng trong chiến tranh h...

Hiển thị 17131 đến 17160 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...