Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 17131 đến 17160 của 28899 tổng từ

炘炘
xīn xīn
Ánh sáng lấp lánh, rực rỡ.
炙冰使燥
zhì bīng shǐ zào
Nướng băng để làm khô, ám chỉ việc làm đ...
炙手可热
zhì shǒu kě rè
Nóng đến mức không thể chạm vào, ám chỉ ...
qiàng
Phi thơm (dùng dầu nóng để làm dậy mùi g...
炫玉贾石
xuàn yù gǔ shí
Khoe khoang của quý, bán đá thường (ý nó...
炫石为玉
xuàn shí wéi yù
Làm cho đá trở thành ngọc, ám chỉ việc l...
炫鬻
xuàn yù
Khoe khoang và bán hàng, thường mang ngh...
Ngọn đuốc.
炭疽
tàn jū
Bệnh than, một loại bệnh truyền nhiễm do...
炭精
tàn jīng
Thanh tinh chất than, một dạng vật liệu ...
炭黑
tàn hēi
Màu đen than, sắc tố màu đen chiết xuất ...
炮位
pào wèi
Vị trí đặt pháo hoặc vị trí bắn pháo tro...
炮凤烹龙
pào fèng pēng lóng
Chế biến món ăn cao cấp, ám chỉ bữa tiệc...
炮制
pào zhì
Chế biến thuốc theo phương pháp cổ truyề...
炮口
pào kǒu
Nòng pháo, phần đầu của pháo dùng để bắn...
zhà
Chiên ngập dầu, nổ tung
炸弹
zhà dàn
Bom, quả bom
炸药
zhà yào
Thuốc nổ
点头咂嘴
diǎn tóu zā zuǐ
Gật đầu và bặm môi, biểu thị sự đồng ý h...
点头哈腰
diǎn tóu hā yāo
Gật đầu cúi mình, chỉ thái độ cung kính ...
点将
diǎn jiàng
Chỉ định tướng lĩnh hoặc người phụ trách...
点射
diǎn shè
Bắn từng viên đạn một cách chính xác.
点手划脚
diǎn shǒu huà jiǎo
Ra dấu tay chân để ra lệnh hoặc chỉ dẫn.
点播
diǎn bō
Điểm phát (yêu cầu bài hát/phim được phá...
点检
diǎn jiǎn
Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng (thường dùng ...
点水
diǎn shuǐ
Nhúng nhẹ vào nước; cũng có nghĩa là thă...
点见
diǎn jiàn
Nhìn thấy thoáng qua, điểm xuyết một chú...
点金乏术
diǎn jīn fá shù
Không có khả năng biến mọi thứ thành vàn...
点金作铁
diǎn jīn zuò tiě
Biến vàng thành sắt, ý nói làm hỏng việc...
点金成铁
diǎn jīn chéng tiě
Chuyển vàng thành sắt, ý nói làm hỏng vi...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...