Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炸弹
Pinyin: zhà dàn
Meanings: Quả bom, vật nổ dùng trong chiến tranh hoặc công trình phá hủy., Bomb, explosive device used in warfare or demolition work., ①一种爆炸武器,通常是铁壳内装入炸药而成。一般由飞机投掷。[例]投下的少数炸弹没有击中。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 乍, 火, 单, 弓
Chinese meaning: ①一种爆炸武器,通常是铁壳内装入炸药而成。一般由飞机投掷。[例]投下的少数炸弹没有击中。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chiến tranh hoặc an ninh.
Example: 恐怖分子放置了炸弹。
Example pinyin: kǒng bù fēn zǐ fàng zhì le zhà dàn 。
Tiếng Việt: Những kẻ khủng bố đã đặt bom.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả bom, vật nổ dùng trong chiến tranh hoặc công trình phá hủy.
Nghĩa phụ
English
Bomb, explosive device used in warfare or demolition work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种爆炸武器,通常是铁壳内装入炸药而成。一般由飞机投掷。投下的少数炸弹没有击中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!